Thực đơn
Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993) Danh sách các vụ ánBộ | Số tập | Tên gốc | Tên chiếu tại Việt Nam |
---|---|---|---|
#1 | 6 (1-6) | 鍘美案 (Trát Mỹ án) | Xử án Trần Thế Mỹ |
#2 | 5 (7-11) | 真假狀元 (Chân giả trạng nguyên) | Trạng nguyên thật, trạng nguyên giả |
#3 | 7 (12-18) | 狸貓換太子 (Ly miêu hoán thái tử) | Ly miêu đánh tráo thái tử |
#4 | 3 (19-21) | 雙釘記 (Song đinh ký) | Vụ án hai cây đinh |
#5 | 4 (22-25) | 探陰山 (Thám Âm sơn) | Thám Âm sơn |
#6 | 4 (26-29) | 紅花記 (Hồng hoa ký) | Vụ án hoa hồng |
#7 | 5 (30-34) | 鍘龐昱 (Trảm Bàng Dục) | Vụ án Bàng Dục |
#8 | 9 (35-43) | 鍘包勉 (Trát Bao Miễn) | Vụ án Bao Miễn |
#9 | 3 (44-46) | 烏盆記 (Ô bồn ký) | Cái chậu sành |
#10 | 5 (47-51) | 秋娘 (Thu Nương) | Thu Nương |
#11 | 4 (52-55) | 鍘王爺 (Trát Vương gia) | Vụ án Vương gia |
#12 | 5 (56-60) | 古琴怨 (Cổ cầm oán) | Nỗi ai oán của cây đàn |
#13 | 9 (61-69) | 三擊鼓 (Tam Kích Cổ) | Ba hồi trống |
#14 | 5 (70-74) | 攣生劫 (Song sinh kiếp) | Anh em sinh đôi |
#15 | 5 (75-79) | 報恩亭 (Báo Ân Đình) | Đình Báo Ân |
#16 | 5 (80-84) | 真假女婿 (Chân giả nữ tế) | Rể thật rể giả |
#17 | 4 (85-88) | 紫金錘 (Tử kim chùy) | Tử kim chùy |
#18 | 9 (89-97) | 天下第一莊 (Thiên hạ đệ nhất trang) | Thiên hạ đệ nhất trang |
#19 | 5 (98-102) | 寸草心 (Thốn thảo tâm) | Tấm lòng thơm thảo |
#20 | 8 (103-110) | 屠龍記 (Đồ long ký) | Đồ long ký |
#21 | 5 (111-115) | 鴛鴦蝴蝶夢 (Uyên ương hồ điệp mộng) | Uyên ương hồ điệp mộng |
#22 | 6 (116-121) | 天倫劫 (Thiên luân kiếp) | Kiếp Thiên luân |
#23 | 6 (122-127) | 孔雀膽 (Khổng tước đảm) | Mật khổng tước |
#24 | 6 (128-133) | 真假包公 (Chân giả Bao Công) | Bao Công thật, Bao Công giả |
#25 | 6 (134-139) | 貞節牌坊 (Trinh tiết bài phường) | Tấm biển trinh tiết |
#26 | 5 (140-144) | 血雲幡傳奇 (Huyết vân phiên truyền kỳ) | Huyết vân phiên |
#27 | 7 (145-151) | 生死戀 (Sinh tử luyến) | Mối tình chung thủy |
#28 | 6 (152-157) | 尋親記 (Tầm thân ký) | Tìm người thân |
#29 | 6 (158-163) | 踏雪尋梅 (Đạp tuyết tầm mai) | Đạp tuyết tầm mai |
#30 | 6 (164-169) | 青龍珠 (Thanh long châu) | Viên ngọc thanh long |
#31 | 6 (170-175) | 魚美人 (Ngư mỹ nhân) | Người cá |
#32 | 5 (176-180) | 狄青 (Địch Thanh) | Vụ án Địch Thanh |
#33 | 7 (181-187) | 孝子章洛 (Hiếu tử Chương Lạc) | Hiếu tử Chương Lạc |
#34 | 7 (188-194) | 雷霆怒 (Lôi đình nộ) | Cơn giận lôi đình |
#35 | 7 (195-201) | 陰陽判 (Âm dương phán) | Quẻ bói âm dương |
#36 | 6 (202-207) | 九道本 (Cửu đạo bản) | Chín bản tấu chương |
#37 | 6 (208-213) | 菩薩嶺 (Bồ tát lĩnh) | Núi Bồ tát |
#38 | 6 (214-219) | 畫中話 (Họa trung thoại) | Lời trong tranh |
#39 | 6 (220-225) | 龐妃有喜 (Bàng phi hữu hỉ) | Bàng phi có mang |
#40 | 6 (226-231) | 乞丐王孫 (Khất cái vương tôn) | Vương tôn ăn mày |
#41 | 5 (232-236) | 五鼠鬧東京 (Ngũ thử náo Đông Kinh) | Ngũ thử đại náo Đông Kinh |
Thực đơn
Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993) Danh sách các vụ ánLiên quan
Bao Bao Công Bao báp Bao cao su Bao lồi Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993) Bao giờ cho đến tháng Mười Bao thanh toán Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 2008) Bao la vùng trờiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993) http://www.imdb.com/event/ev0001552/1995 http://www.thethaovanhoa.vn/311N20090724104947415T...